Mit dieser Auswahl wurden 16 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowPham, Cong Minh (1926) - Nguyen, Xuan Hien (1924)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41928456
ShowNguyen, Quoc Hy (1930) - Le, Quang An (1925)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. g3 g6 41928457
ShowHoang, Viet (1893) - Tran, Dang Minh Quang (1914)0-12303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41928458
ShowNguyen, Le Ngoc Quy (1894) - Nguyen, Lam Tung (1920)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 41928459
ShowVo, Pham Thien Phuc (1923) - Nguyen, Duc Sang (1922)1-02303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd41928460
ShowNguyen, Quang Duc (1909) - Nguyen, Hoang Minh (1919)1-02303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 41928461
ShowVo, Le Duc (1915) - Pham, Anh Dung (1901)1-02303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41928462
ShowNguyen, Trong Nhan (1896) - Hoang, Quoc Khanh (1921)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41928463
ShowNguyen, Ngoc Minh (1918) - Nguyen, Ba Phuoc Huy1-02303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 41928464
ShowTran, Dinh Dang Khoa (1898) - Nguyen, Hoang Hiep (1917)1-02303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41928465
ShowNguyen, Minh Dat (1906) - Vo, Tuan Khanh (1900)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 41928466
ShowTon, That Viet Khoa (1899) - Le, Tri Kien (1927)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 d6 2. Nc3 g6 3. Bc4 Bg7 1928467
ShowPham, Quang Hung (1928) - Nguyen, Phuc Nguyen (1913)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928468
ShowNguyen, Duc Dung (1916) - Nguyen, Thanh Trung (1904)½-½2303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 1928469
ShowNguyen, Viet Bach (1903) - Nguyen, Vinh Khanh (1911)0-12303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nf3 e6 41928470
ShowDang, Tuan Linh (1897) - Dinh, Tien (1908)1-02303148GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51928471