Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Lê Trung Hiếu, (1103) - Nguyễn Đức Sang, (1604) | 0-1 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 2485947 |
Show | Lê Phi Long, (1517) - Lê Minh Thư, | 1-0 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 2485948 |
Show | Lê Đại Phúc, - Vũ Bá Khôi, (1482) | 0-1 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Nc6 | 2485949 |
Show | Võ Thiên Ân, (1474) - Nguyễn Thanh Sơn, | 1-0 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2485950 |
Show | Lê Phi Lân, (1391) - Phạm Minh Hiếu, | 1-0 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2485951 |
Show | Phạm Viết Thiên Phước, - Nguyễn Đăng Bảo, (1357) | 0-1 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2485952 |
Show | Võ Kim Cang, (1764) - Dương Thượng Công, (2002) | ½-½ | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2485953 |
Show | Ngô Bảo Quyên , - Huỳnh Kim Sơn, | 0-1 | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2485954 |
Show | Trương Lê Thành Đạt, - Bùi Trần Minh Khang, | ½-½ | 302535 | 1 | 7th WEEKEND CHESS TOURNAMENT | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nc3 cxd4 | 2485955 |