GIẢI CỜ VUA ĐH RMIT VIỆT NAM MỞ RỘNG 2015 - BẢNG NAM Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 13.12.2015 13:44:43, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Bùi Đình Nhất | | BCT | 2000 |
2 | | Phạm Tiến Dũng | | BCT | 1999 |
3 | | Lê Ngọc Dũng | | BCT | 1998 |
4 | | Võ Phát Đạt | | BCT | 1997 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Thành Nhân | | BCT | 1996 |
6 | | Đỗ Đình Linh | | BCT | 1995 |
7 | | Hồ Vũ | | BCT | 1994 |
8 | | Đào Duy Dũng | | BCT | 1993 |
9 | | Phan Nhật Hào | | LAW | 1992 |
10 | | Nguyễn Nhật Quang | | LAW | 1991 |
11 | | Huỳnh Trí Tâm | | LAW | 1990 |
12 | | Bùi Minh Thành | | LAW | 1989 |
13 | | Đoàn Anh Phát | | LAW | 1988 |
14 | | Phan Trường Thương | | LAW | 1987 |
15 | | Trần Anh Tuấn | | LAW | 1986 |
16 | | Trương Hải Triều | | KTR | 1985 |
17 | | Đỗ Quốc Hiệp | | KTR | 1984 |
18 | | Trần Thuận Thiện | | KTR | 1983 |
19 | | Huỳnh Huy Khôi | | KTR | 1982 |
20 | | Nguyễn Hoàng Kỳ Duyệt | | KTR | 1981 |
21 | | Hà Thúc Đăng | | DKH | 1980 |
22 | | Đặng Tấn Thành Tài | | DKH | 1979 |
23 | | Lê Minh Hiệp | | DKH | 1978 |
24 | | Nguyễn Việt Cường | | DKH | 1977 |
25 | | Nguyễn Văn Toàn | | DKH | 1976 |
26 | | Vũ Thế Tâm | | DKH | 1975 |
27 | | Ngũ Như Long | | SPH | 1974 |
28 | | Phạm Hoàng Lam | | SPH | 1973 |
29 | | Trần Thanh Phương | | SPH | 1972 |
30 | | Trần Công Minh | | SPH | 1971 |
31 | | Nguyễn Đức Cường | | UEF | 1970 |
32 | | Bùi Đình Quyền | | UEF | 1969 |
33 | | Lê Trường Giang | | UEF | 1968 |
34 | | Nguyễn Tiến Lâm | | UEF | 1967 |
35 | | Nguyễn Trung Tín | | UEF | 1966 |
36 | | Nguyễn Văn Nghĩa | | YDH | 1965 |
37 | | Văn Danh Ngọc | | YDH | 1964 |
38 | | Hồng Thạnh An | | YDH | 1963 |
39 | | Đinh Hoàng Phát | | YDH | 1962 |
40 | | Nguyễn Hoàng Tân | | YDH | 1961 |
41 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | YDH | 1960 |
42 | | Nguyễn Song Hưng | | YDH | 1959 |
43 | | Nguyễn Thời Hải Nguyên | | YDH | 1958 |
44 | | Thạch Minh Thone | | YDH | 1957 |
45 | | Nguyễn Võ Minh Hiếu | | YDH | 1956 |
46 | | Dương Khắc Nhật | | YDH | 1955 |
47 | | Nguyễn Trung Nghĩa | | YDH | 1954 |
48 | | Phan Quốc Dũng | | VLA | 1953 |
49 | | Nguyễn Hữu Khương | | VLA | 1952 |
50 | | Nguyễn Như Ý Nguyên | | VLA | 1951 |
51 | | Trần Hoàng Khang | | VLA | 1950 |
52 | | Nguyễn Danh Đắc Sang | | FPT | 1949 |
53 | | Phan Lê Quang Chiến | | FPT | 1948 |
54 | | Dương Tôn Lộc | | FPT | 1947 |
55 | | Hoàng Hạc | | FPT | 1946 |
56 | | Đỗ Thiên Tứ | | FPT | 1945 |
57 | | Trương Thanh Lâm | | FPT | 1943 |
58 | | Hà Nhật Quang | | FPT | 1942 |
59 | | Nguyễn Văn Quý | | FPT | 1941 |
60 | | Hà Lê Duy Khang | | FPT | 1940 |
61 | | Nguyễn Văn Anh | | FPT | 1939 |
62 | | Lưu Quang Minh | | PNT | 1938 |
63 | | Nguyễn Đức Anh | | PNT | 1937 |
64 | | Trần Đức Đạt | | PNT | 1936 |
65 | | Trương Quốc Hào | | PNT | 1935 |
66 | | Nguyễn Ngọc Bách | | PNT | 1934 |
67 | | Huỳnh Nhật Khang | | RMI | 1933 |
68 | | Phạm Thiên Trung | | RMI | 1932 |
69 | | Trần Minh Đức | | RMI | 1931 |
70 | | Lê Việt Hải Đằng | | RMI | 1930 |
71 | | Nguyễn Hoàng Long | | RMI | 1929 |
72 | | Trần Kiến Lợi | | RMI | 1928 |
73 | | Nguyễn Thành Trung | | RMI | 1927 |
74 | | Mayamesh Jirashinha | | RMI | 1926 |
75 | | Chu Lê Hoàng Thông | | RMI | 1925 |
76 | | Lê Định Kiên | | RMI | 1924 |
77 | | Nguyễn Quang Hải | | RMI | 1923 |
78 | | Phan Tiến Nghĩa | | RMI | 1922 |
79 | | Trần Minh Đức | | RMI | 1921 |
80 | | Lê Quốc Huy | | RMI | 1920 |
81 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | | RMI | 1919 |
82 | | Đặng Quốc Hương | | NTT | 1918 |
83 | | Nguyễn Tuấn Anh | | NTT | 1917 |
84 | | Nguyễn Văn An | | NTT | 1916 |
85 | | Huỳnh Trung Dũng | | BKU | 1915 |
86 | | Trần Minh Duy | | BKU | 1914 |
87 | | Nguyễn Minh Tiến | | BKU | 1913 |
88 | | Nguyễn Phúc Tuyền | | BKU | 1912 |
89 | | Trần Văn Trọng | | SKT | 1911 |
90 | | Tống Đức Thịnh | | FRA | 1910 |
91 | | Nguyễn Đình Tài Anh | | FRA | 1909 |
92 | | Trương Phi Cường | | SGU | 1908 |
93 | | Đỗ VIết Nam | | SGU | 1907 |
94 | | Phan Văng Vàng | | BDU | 1906 |
95 | | Phan Quang Hào | | CDC | 1905 |
96 | | Nguyễn Minh Đức | | YDH | 1904 |
97 | | Ngô Quang Huy | | VDU | 1903 |
|
|
|
|