GIẢI CỜ VUA HKPĐ TỈNH BÌNH THUẬN LẦN THỨ XII-NĂM HỌC 2015-2016-NAM THPT Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 18.01.2016 09:43:50, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | Ident | FideID | Land | Elo |
1 | | Nguyễn Việt Anh | 0 | | BAB | 0 |
2 | | Trần Huỳnh Cảnh | 0 | | NVT | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Cảnh | 0 | | NVT | 0 |
4 | | Nguyễn Văn Chiên | 0 | | HAT | 0 |
5 | | Nguyễn Thành Đạt | 0 | | TAL | 0 |
6 | | Nguyễn Tấn Định | 0 | | THD | 0 |
7 | | Hoàng Hữu Đức | 0 | | NHU | 0 |
8 | | Đỗ Giác Dũng | 0 | | BTX | 0 |
9 | | Thân Văn Dũng | 0 | | PCT | 0 |
10 | | Nguyễn Anh Duy | 0 | | NHU | 0 |
11 | | Phạm Ngọc Hà | 0 | | NVT | 0 |
12 | | Lê Minh Hải | 0 | | NMK | 0 |
13 | | Ngô Khắc Hảo | 0 | | PBC | 0 |
14 | | Nguyễn Đình Văn Hiển | 0 | | BAB | 0 |
15 | | Trần Quốc Hiệp | 0 | | PCT | 0 |
16 | | Nguyễn Minh Hiếu | 0 | | PBC | 0 |
17 | | Nguyễn Quốc Hoài | 0 | | PHT | 0 |
18 | | Trần Văn Hoàng | 0 | | DTA | 0 |
19 | | Vũ Cao Khánh | 0 | | THD | 0 |
20 | | Nguyễn Văn Minh | 0 | | HDA | 0 |
21 | | Trịnh Đình Minh | 0 | | THD | 0 |
22 | | Trương Nguyễn Tuấn Nam | 0 | | TAL | 0 |
23 | | Biều Xuân Phong | 0 | | HDA | 0 |
24 | | Ngô Văn Phúc | 0 | | NHU | 0 |
25 | | Văn Quý Phúc | 0 | | THD | 0 |
26 | | Lê Đăng Quang | 0 | | THD | 0 |
27 | | Nguyễn Văn Quý | 0 | | DTA | 0 |
28 | | Mai Thanh Sơn | 0 | | DTA | 0 |
29 | | Nguyễn Đức Ngô Sơn | 0 | | PCT | 0 |
30 | | Võ Tài | 0 | | PBC | 0 |
31 | | Nguyễn Văn Tài | 0 | | PCT | 0 |
32 | | Lê Ngô Phi Thảo | 0 | | DLI | 0 |
33 | | Nguyễn Quốc Thịnh | 0 | | LQD | 0 |
34 | | Nguyễn Hoàng Phước Thọ | 0 | | BAB | 0 |
35 | | Lăng Trinh Thông | 0 | | PCT | 0 |
36 | | Bờ Đam Sơn Tiên | 0 | | DTN | 0 |
37 | | Ngô Hiếu Tín | 0 | | HDA | 0 |
38 | | K’ Văn Tình | 0 | | DTN | 0 |
39 | | Dương Minh Trí | 0 | | TAL | 0 |
40 | | Trần Nhật Trường | 0 | | PBC | 0 |
41 | | Nguyễn Ngọc Trường | 0 | | PBC | 0 |
42 | | Mang Xem | 0 | | DTN | 0 |
|
|
|
|