HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NỮ 7-9 TUỔIDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 04.03.2024 04:03:24, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Đàm, Minh Châu | HMA | Quận Hoàng Mai |
2 | Đinh, Bích Anh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
3 | Đỗ, Thị Hà My | STA | Thị Xã Sơn Tây |
4 | Đỗ, Thị Ngọc Anh | TTR | Huyện Thanh Trì |
5 | Đỗ, Trần Huyền My | TOA | Huyện Thanh Oai |
6 | Hán, Thị Phú Bình | DAN | Huyện Đông Anh |
7 | Hoàng, Tuệ Khanh | LBI | Quận Long Biên |
8 | Kiều, Bảo Ngọc | QOA | Huyện Quốc Oai |
9 | Lê, Hoàng Anh Thư | TXU | Quận Thanh Xuân |
10 | Lê, Nguyễn Minh Khuê | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
11 | Lê, Thị Hà Chi | LBI | Quận Long Biên |
12 | Nghiêm, Lê Khánh Chi | UHO | Huyện Ứng Hoà |
13 | Nguyễn, Bảo Ngân | CGI | Quận Cầu Giấy |
14 | Nguyễn, Gia Hân | QOA | Huyện Quốc Oai |
15 | Nguyễn, Hồng Hà | HDO | Quận Hà Đông |
16 | Nguyễn, Hương Trà | CGI | Quận Cầu Giấy |
17 | Nguyễn, Mai Chi | TXU | Quận Thanh Xuân |
18 | Nguyễn, Nhật Anh | DDA | Quận Đống Đa |
19 | Nguyễn, Phong Châu | DDA | Quận Đống Đa |
20 | Nguyễn, Thục Uyên | HMA | Quận Hoàng Mai |
21 | Nguyễn, Trần Bình An | TTR | Huyện Thanh Trì |
22 | Phạm, Nguyễn Kim Ngọc | BDI | Quận Ba Đình |
23 | Phạm, Trần Diệp Anh | STA | Thị Xã Sơn Tây |
24 | Phạm, Tường Vy | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
25 | Phạm, Yến Linh | GLA | Huyện Gia Lâm |
26 | Tạ, Khánh Ngọc | SSO | Huyện Sóc Sơn |
27 | Thân, Nguyễn Thùy Dương | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
28 | Trần, Bảo Ngọc | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
29 | Trần, Lan Anh | TTI | Huyện Thường Tín |
30 | Trương, Tuệ Chi | BDI | Quận Ba Đình |
31 | Vũ, Bảo Thư | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
32 | Vũ, Khánh Linh | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
33 | Vũ, Ngọc Khuê | HDO | Quận Hà Đông |
34 | Vũ, Ngọc Minh Châu | THO | Quận Tây Hồ |
|
|
|
|